Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应名点卯
Pinyin: yìng míng diǎn mǎo
Meanings: Call names for roll call, confirming presence., Gọi tên để điểm danh, khẳng định sự hiện diện., 指形式上查点人役。形容照例行事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 广, 𭕄, 口, 夕, 占, 灬, 卩
Chinese meaning: 指形式上查点人役。形容照例行事。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc quản lý nhân sự.
Example: 老师开始应名点卯,检查学生是否到齐。
Example pinyin: lǎo shī kāi shǐ yìng míng diǎn mǎo , jiǎn chá xué shēng shì fǒu dào qí 。
Tiếng Việt: Giáo viên bắt đầu điểm danh để kiểm tra học sinh có đủ mặt hay không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi tên để điểm danh, khẳng định sự hiện diện.
Nghĩa phụ
English
Call names for roll call, confirming presence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指形式上查点人役。形容照例行事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế