Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应天从人
Pinyin: yìng tiān cóng rén
Meanings: To conform to the will of heaven and the wishes of the people, achieving harmony between both factors., Phù hợp với ý trời và lòng người, đạt được sự hài hòa giữa cả hai yếu tố., 应顺,顺应。上顺天命,下适应民意。旧常用作颂扬建立新的朝代。亦作应天从民”、应天从物”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 广, 𭕄, 大, 人
Chinese meaning: 应顺,顺应。上顺天命,下适应民意。旧常用作颂扬建立新的朝代。亦作应天从民”、应天从物”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa triết học sâu sắc, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 一个好的领导者应该做到应天从人。
Example pinyin: yí gè hǎo de lǐng dǎo zhě yīng gāi zuò dào yìng tiān cóng rén 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo giỏi nên đạt được sự hài hòa giữa ý trời và lòng dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp với ý trời và lòng người, đạt được sự hài hòa giữa cả hai yếu tố.
Nghĩa phụ
English
To conform to the will of heaven and the wishes of the people, achieving harmony between both factors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应顺,顺应。上顺天命,下适应民意。旧常用作颂扬建立新的朝代。亦作应天从民”、应天从物”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế