Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 床下安床
Pinyin: chuáng xià ān chuáng
Meanings: To place a bed under the bed; implies an illogical or superfluous action., Đặt giường dưới gầm giường, ám chỉ việc làm không hợp lý hay thừa thãi., 比喻无谓之重复。同床上施床”。[出处]宋·邵伯温《闻见前录》卷十九[邵雍]平生不为训解之学,尝曰‘经意自明,苦人不知耳。屋下盖屋,床下安床,滋惑矣’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 广, 木, 一, 卜, 女, 宀
Chinese meaning: 比喻无谓之重复。同床上施床”。[出处]宋·邵伯温《闻见前录》卷十九[邵雍]平生不为训解之学,尝曰‘经意自明,苦人不知耳。屋下盖屋,床下安床,滋惑矣’”。
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng để phê phán một hành động không hiệu quả hoặc không phù hợp.
Example: 他这样做简直是床下安床,多此一举。
Example pinyin: tā zhè yàng zuò jiǎn zhí shì chuáng xià ān chuáng , duō cǐ yì jǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta làm như vậy quả thật là không hợp lý, thừa thãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt giường dưới gầm giường, ám chỉ việc làm không hợp lý hay thừa thãi.
Nghĩa phụ
English
To place a bed under the bed; implies an illogical or superfluous action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻无谓之重复。同床上施床”。[出处]宋·邵伯温《闻见前录》卷十九[邵雍]平生不为训解之学,尝曰‘经意自明,苦人不知耳。屋下盖屋,床下安床,滋惑矣’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế