Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应弦而倒
Pinyin: yìng xián ér dǎo
Meanings: To fall at the sound of the bowstring (describing speed and precision)., Ngã xuống khi vừa chạm dây cung (miêu tả sự nhanh chóng và chính xác)., 随着弓弦的声音而倒下。形容射箭技艺高超。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 广, 𭕄, 弓, 玄, 亻, 到
Chinese meaning: 随着弓弦的声音而倒下。形容射箭技艺高超。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他的箭法精湛,敌人应弦而倒。
Example pinyin: tā de jiàn fǎ jīng zhàn , dí rén yìng xián ér dǎo 。
Tiếng Việt: Kỹ năng bắn cung của anh ấy rất tinh xảo, kẻ địch ngã xuống khi vừa chạm dây cung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngã xuống khi vừa chạm dây cung (miêu tả sự nhanh chóng và chính xác).
Nghĩa phụ
English
To fall at the sound of the bowstring (describing speed and precision).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随着弓弦的声音而倒下。形容射箭技艺高超。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế