Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 床上迭床
Pinyin: chuáng shàng dié chuáng
Meanings: To put one bed on top of another; implies redundancy or unnecessary actions., Chồng giường lên giường, ám chỉ sự dư thừa, không cần thiết., 比喻多余和重复。同床上施床”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 广, 木, ⺊, 一, 失, 辶
Chinese meaning: 比喻多余和重复。同床上施床”。
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để chỉ hành động hoặc tình huống không thực sự cần thiết.
Example: 这种做法纯粹是床上迭床,完全没有必要。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ chún cuì shì chuáng shàng dié chuáng , wán quán méi yǒu bì yào 。
Tiếng Việt: Cách làm này hoàn toàn là dư thừa, không cần thiết chút nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chồng giường lên giường, ám chỉ sự dư thừa, không cần thiết.
Nghĩa phụ
English
To put one bed on top of another; implies redundancy or unnecessary actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻多余和重复。同床上施床”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế