Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应接不暇
Pinyin: yìng jiē bù xiá
Meanings: Overwhelmed with too many tasks or guests to handle., Bận rộn không kịp xoay sở, không kịp tiếp đón hết (do quá nhiều việc hoặc khách)., 暇空闲。原形容景物繁多,来不及观赏。[又]多形容来人或事情太多,应付不过来。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“从山阴道上行,山川自相应发,使人应接不暇。”[例]汽车向神农架山区奔驰,只见奇峰异岭扑面而来,令人~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 广, 𭕄, 妾, 扌, 叚, 日
Chinese meaning: 暇空闲。原形容景物繁多,来不及观赏。[又]多形容来人或事情太多,应付不过来。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“从山阴道上行,山川自相应发,使人应接不暇。”[例]汽车向神农架山区奔驰,只见奇峰异岭扑面而来,令人~。
Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả sự bận rộn quá mức.
Example: 节日期间,商店里顾客应接不暇。
Example pinyin: jié rì qī jiān , shāng diàn lǐ gù kè yìng jiē bù xiá 。
Tiếng Việt: Trong dịp lễ, cửa hàng bận rộn không kịp tiếp đón hết khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn không kịp xoay sở, không kịp tiếp đón hết (do quá nhiều việc hoặc khách).
Nghĩa phụ
English
Overwhelmed with too many tasks or guests to handle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暇空闲。原形容景物繁多,来不及观赏。[又]多形容来人或事情太多,应付不过来。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》“从山阴道上行,山川自相应发,使人应接不暇。”[例]汽车向神农架山区奔驰,只见奇峰异岭扑面而来,令人~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế