Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 9151 to 9180 of 28899 total words

平地起雷
píng dì qǐ léi
Sự việc bất ngờ xảy ra, gây kinh ngạc ho...
平地青云
píng dì qīng yún
Từ chỗ bình thường vươn lên địa vị cao s...
平地风波
píng dì fēng bō
Biến cố bất ngờ xảy ra trong hoàn cảnh t...
平地风雷
píng dì fēng léi
Sự kiện lớn hoặc biến cố nghiêm trọng xả...
平实
píng shí
Đơn giản, chân thật, không hoa mỹ.
平庸
píng yōng
Bình thường, tầm thường, không xuất sắc.
平庸之辈
píng yōng zhī bèi
Người tầm thường, không có tài năng đặc ...
平心
píng xīn
Giữ thái độ bình tĩnh, công bằng khi đán...
平心定气
píng xīn dìng qì
Giữ bình tĩnh, không nóng vội.
平心易气
píng xīn yì qì
Giữ tâm trạng bình ổn và dễ chịu.
平心而论
píng xīn ér lùn
Nhìn nhận một cách khách quan và công bằ...
平心静气
píng xīn jìng qì
Giữ bình tĩnh, không lo lắng hay tức giậ...
平息
píng xī
Dập tắt, làm dịu lại (cảm xúc, tình hình...
平抑
píng yì
Ổn định, điều chỉnh giảm xuống mức cân b...
平方米
píng fāng mǐ
Mét vuông (đơn vị đo diện tích).
平旷
píng kuàng
Bằng phẳng và rộng rãi.
平易
píng yì
Dễ hiểu, dễ tiếp cận; đơn giản và thân t...
平易近人
píng yì jìn rén
Thân thiện, dễ gần; không làm người khác...
平易近民
píng yì jìn mín
Làm cho chính sách hoặc lời nói dễ hiểu ...
平昔
píng xī
Ngày xưa, lúc bình thường (trước khi có ...
平月
píng yuè
Tháng bình thường (không phải tháng nhuậ...
平服
píng fú
Bình định, dẹp yên; làm cho ổn định hoặc...
平权
píng quán
Quyền bình đẳng; hành động đấu tranh vì ...
平正
píng zhèng
Bằng phẳng và ngay thẳng; công bằng, chí...
平步登天
píng bù dēng tiān
Leo lên đỉnh cao một cách dễ dàng (ví vo...
平步青云
píng bù qīng yún
Tiến thân nhanh chóng, đạt địa vị cao sa...
平步青霄
píng bù qīng xiāo
Tương tự như 平步青云, ám chỉ đạt được thành...
平毁
píng huǐ
San phẳng và phá hủy hoàn toàn.
平治
píng zhì
Trị vì đất nước một cách công bằng và ổn...
平治天下
píng zhì tiān xià
Trị vì thiên hạ một cách công bằng và ổn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...