Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平庸之辈

Pinyin: píng yōng zhī bèi

Meanings: An ordinary person, someone without special talent., Người tầm thường, không có tài năng đặc biệt., ①思想上、品质上或成就上完全不出色的或使人毫无印象的人;无足轻重的人;才疏者或平庸者。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 丷, 干, 广, 丶, 车, 非

Chinese meaning: ①思想上、品质上或成就上完全不出色的或使人毫无印象的人;无足轻重的人;才疏者或平庸者。

Grammar: Cụm từ ghép nhấn mạnh việc đánh giá thấp khả năng.

Example: 他不过是平庸之辈。

Example pinyin: tā bú guò shì píng yōng zhī bèi 。

Tiếng Việt: Anh ta chỉ là người tầm thường.

平庸之辈
píng yōng zhī bèi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tầm thường, không có tài năng đặc biệt.

An ordinary person, someone without special talent.

思想上、品质上或成就上完全不出色的或使人毫无印象的人;无足轻重的人;才疏者或平庸者

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平庸之辈 (píng yōng zhī bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung