Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平易

Pinyin: píng yì

Meanings: Easy to understand or approach; simple and friendly., Dễ hiểu, dễ tiếp cận; đơn giản và thân thiện., ①(性情或态度)谦逊和蔼。[例]平易近人。*②(文章)浅近易懂。*③妥当简易。[例]其理平易。*④平坦宽广。[例]地势平易。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 干, 勿, 日

Chinese meaning: ①(性情或态度)谦逊和蔼。[例]平易近人。*②(文章)浅近易懂。*③妥当简易。[例]其理平易。*④平坦宽广。[例]地势平易。

Grammar: Thường dùng để mô tả phong cách hoặc thái độ của một người nào đó. Có thể đứng trước danh từ như 平易的语言 (ngôn ngữ dễ hiểu).

Example: 他的文章风格平易。

Example pinyin: tā de wén zhāng fēng gé píng yì 。

Tiếng Việt: Phong cách viết của anh ấy rất dễ hiểu.

平易
píng yì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dễ hiểu, dễ tiếp cận; đơn giản và thân thiện.

Easy to understand or approach; simple and friendly.

(性情或态度)谦逊和蔼。平易近人

(文章)浅近易懂

妥当简易。其理平易

平坦宽广。地势平易

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平易 (píng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung