Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平方米

Pinyin: píng fāng mǐ

Meanings: Square meter (unit of area)., Mét vuông (đơn vị đo diện tích).

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丷, 干, 丿, 亠, 𠃌, 米

Grammar: Danh từ ghép, dùng trong văn cảnh liên quan đến diện tích.

Example: 这个房间有二十平方米。

Example pinyin: zhè ge fáng jiān yǒu èr shí píng fāng mǐ 。

Tiếng Việt: Căn phòng này có diện tích hai mươi mét vuông.

平方米
píng fāng mǐ
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mét vuông (đơn vị đo diện tích).

Square meter (unit of area).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...