Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平地楼台
Pinyin: píng dì lóu tái
Meanings: Building something great from a humble foundation, such as achieving greatness through effort., Xây dựng những thứ cao quý trên nền tảng bình thường, ví dụ như thành tựu lớn dựa vào nỗ lực từ đầu., 比喻原来没有底子而白手建立起来的事业。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丷, 干, 也, 土, 娄, 木, 厶, 口
Chinese meaning: 比喻原来没有底子而白手建立起来的事业。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng, thường dùng để khen ngợi nỗ lực.
Example: 他的成功就像平地楼台一样。
Example pinyin: tā de chéng gōng jiù xiàng píng dì lóu tái yí yàng 。
Tiếng Việt: Thành công của anh ấy giống như xây lầu đài trên mặt đất bằng phẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng những thứ cao quý trên nền tảng bình thường, ví dụ như thành tựu lớn dựa vào nỗ lực từ đầu.
Nghĩa phụ
English
Building something great from a humble foundation, such as achieving greatness through effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻原来没有底子而白手建立起来的事业。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế