Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平心易气
Pinyin: píng xīn yì qì
Meanings: To maintain a calm and pleasant mood., Giữ tâm trạng bình ổn và dễ chịu., 心情平和,态度冷静。同平心静气”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丷, 干, 心, 勿, 日, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 心情平和,态度冷静。同平心静气”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái tâm lý tích cực.
Example: 经过调解,双方都平心易气了。
Example pinyin: jīng guò tiáo jiě , shuāng fāng dōu píng xīn yì qì le 。
Tiếng Việt: Sau khi hòa giải, cả hai bên đều bình tĩnh lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ tâm trạng bình ổn và dễ chịu.
Nghĩa phụ
English
To maintain a calm and pleasant mood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心情平和,态度冷静。同平心静气”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế