Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平地登云

Pinyin: píng dì dēng yún

Meanings: Rising rapidly to great heights, like ascending to the clouds from the ground., Leo lên mây từ mặt đất, ám chỉ thăng tiến nhanh chóng vượt bậc., 比喻境遇突然变好,顺利无阻地一下子达到很高的地位。同平地青云”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丷, 干, 也, 土, 癶, 豆, 二, 厶

Chinese meaning: 比喻境遇突然变好,顺利无阻地一下子达到很高的地位。同平地青云”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả sự thăng tiến hoặc thành công bất ngờ.

Example: 他的事业平地登云。

Example pinyin: tā de shì yè píng dì dēng yún 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy thăng tiến vượt bậc.

平地登云
píng dì dēng yún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Leo lên mây từ mặt đất, ám chỉ thăng tiến nhanh chóng vượt bậc.

Rising rapidly to great heights, like ascending to the clouds from the ground.

比喻境遇突然变好,顺利无阻地一下子达到很高的地位。同平地青云”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平地登云 (píng dì dēng yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung