Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平地起家
Pinyin: píng dì qǐ jiā
Meanings: Building a career from scratch, starting with no resources or initial conditions., Xây dựng sự nghiệp từ con số không, không cần vốn liếng hay điều kiện ban đầu., 比喻原来没有基础而建立了一番事业。[例]他~,却能在数年间建立如此庞大的基业,人们莫不啧啧称奇。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丷, 干, 也, 土, 巳, 走, 宀, 豕
Chinese meaning: 比喻原来没有基础而建立了一番事业。[例]他~,却能在数年间建立如此庞大的基业,人们莫不啧啧称奇。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về người khởi nghiệp thành công.
Example: 他白手起家,平地起家。
Example pinyin: tā bái shǒu qǐ jiā , píng dì qǐ jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, xây dựng sự nghiệp từ con số không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng sự nghiệp từ con số không, không cần vốn liếng hay điều kiện ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Building a career from scratch, starting with no resources or initial conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻原来没有基础而建立了一番事业。[例]他~,却能在数年间建立如此庞大的基业,人们莫不啧啧称奇。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế