Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平抑

Pinyin: píng yì

Meanings: To stabilize, adjust downward to balance., Ổn định, điều chỉnh giảm xuống mức cân bằng., ①进行控制,使平稳。[例]平抑物价。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 干, 卬, 扌

Chinese meaning: ①进行控制,使平稳。[例]平抑物价。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ như 物价 (giá cả) hoặc 市场 (thị trường).

Example: 政府采取措施平抑物价。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī píng yì wù jià 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã áp dụng biện pháp để ổn định giá cả.

平抑
píng yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ổn định, điều chỉnh giảm xuống mức cân bằng.

To stabilize, adjust downward to balance.

进行控制,使平稳。平抑物价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...