Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平旷

Pinyin: píng kuàng

Meanings: Flat and spacious., Bằng phẳng và rộng rãi., ①平坦宽广。[例]土地平旷。[例]其下平旷,有泉侧出。——宋·王安石《游褒禅山记》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 干, 广, 日

Chinese meaning: ①平坦宽广。[例]土地平旷。[例]其下平旷,有泉侧出。——宋·王安石《游褒禅山记》。

Grammar: Tính từ miêu tả địa hình.

Example: 这片土地非常平旷。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì fēi cháng píng kuàng 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này rất bằng phẳng và rộng rãi.

平旷
píng kuàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bằng phẳng và rộng rãi.

Flat and spacious.

平坦宽广。土地平旷。其下平旷,有泉侧出。——宋·王安石《游褒禅山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平旷 (píng kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung