Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平心定气
Pinyin: píng xīn dìng qì
Meanings: To stay calm and not rush., Giữ bình tĩnh, không nóng vội., 指心情平和,态度冷静。[出处]宋·陆九渊《与刘深父书》“开卷读书时,整冠肃容,平心定气。”[例]须~,与之委曲,使之相从而后已。——宋·吕本中《官箴》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丷, 干, 心, 宀, 𤴓, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 指心情平和,态度冷静。[出处]宋·陆九渊《与刘深父书》“开卷读书时,整冠肃容,平心定气。”[例]须~,与之委曲,使之相从而后已。——宋·吕本中《官箴》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khuyên nhủ.
Example: 遇到困难要平心定气。
Example pinyin: yù dào kùn nán yào píng xīn dìng qì 。
Tiếng Việt: Gặp khó khăn thì cần giữ bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ bình tĩnh, không nóng vội.
Nghĩa phụ
English
To stay calm and not rush.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指心情平和,态度冷静。[出处]宋·陆九渊《与刘深父书》“开卷读书时,整冠肃容,平心定气。”[例]须~,与之委曲,使之相从而后已。——宋·吕本中《官箴》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế