Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平实

Pinyin: píng shí

Meanings: Simple, plain, and sincere, without embellishment., Đơn giản, chân thật, không hoa mỹ., ①平易朴实。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 干, 头, 宀

Chinese meaning: ①平易朴实。

Grammar: Dùng như tính từ, thường mô tả phong cách ngôn ngữ hoặc cách biểu đạt.

Example: 这篇文章语言平实。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǔ yán píng shí 。

Tiếng Việt: Ngôn ngữ trong bài viết này rất giản dị.

平实
píng shí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn giản, chân thật, không hoa mỹ.

Simple, plain, and sincere, without embellishment.

平易朴实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平实 (píng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung