Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平息

Pinyin: píng xī

Meanings: To calm down, suppress, or end., Làm dịu, dập tắt, chấm dứt., ①以作出让步来平靖骚乱或强烈的要求。[例]竭力平息国内日益增长的不满。*②使平静,使安定。[例]平息争论。*③以武力镇压暴乱。[例]已被平息的那一部分国土。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丷, 干, 心, 自

Chinese meaning: ①以作出让步来平靖骚乱或强烈的要求。[例]竭力平息国内日益增长的不满。*②使平静,使安定。[例]平息争论。*③以武力镇压暴乱。[例]已被平息的那一部分国土。

Grammar: Động từ hai âm tiết, theo sau bởi đối tượng cụ thể.

Example: 我们需要平息这场风波。

Example pinyin: wǒ men xū yào píng xī zhè chǎng fēng bō 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần dập tắt vụ việc này.

平息
píng xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm dịu, dập tắt, chấm dứt.

To calm down, suppress, or end.

以作出让步来平靖骚乱或强烈的要求。竭力平息国内日益增长的不满

使平静,使安定。平息争论

以武力镇压暴乱。已被平息的那一部分国土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平息 (píng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung