Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平原督邮

Pinyin: píng yuán dū yóu

Meanings: An ancient Chinese official position responsible for overseeing the plains region., Chức quan giám sát vùng đồng bằng thời xưa ở Trung Quốc., 平原古代地名;督邮古代官名。劣酒、浊酒的隐语。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·术解》“桓公有主簿善别酒,有酒辄令先尝,好者谓‘青州从事’,恶者谓‘平原督邮。’”[例]尽是青州从事,那有~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 35

Radicals: 丷, 干, 厂, 小, 白, 叔, 目, 由, 阝

Chinese meaning: 平原古代地名;督邮古代官名。劣酒、浊酒的隐语。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·术解》“桓公有主簿善别酒,有酒辄令先尝,好者谓‘青州从事’,恶者谓‘平原督邮。’”[例]尽是青州从事,那有~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十六回。

Grammar: Thuật ngữ lịch sử, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 平原督邮是古代重要的地方官职之一。

Example pinyin: píng yuán dū yóu shì gǔ dài zhòng yào de dì fāng guān zhí zhī yī 。

Tiếng Việt: Bình nguyên đốc bưu là một trong những chức quan địa phương quan trọng thời cổ đại.

平原督邮
píng yuán dū yóu
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức quan giám sát vùng đồng bằng thời xưa ở Trung Quốc.

An ancient Chinese official position responsible for overseeing the plains region.

平原古代地名;督邮古代官名。劣酒、浊酒的隐语。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·术解》“桓公有主簿善别酒,有酒辄令先尝,好者谓‘青州从事’,恶者谓‘平原督邮。’”[例]尽是青州从事,那有~。——清·李汝珍《镜花缘》第九十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平原督邮 (píng yuán dū yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung