Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平地起雷
Pinyin: píng dì qǐ léi
Meanings: A sudden and shocking event that causes public uproar., Sự việc bất ngờ xảy ra, gây kinh ngạc hoặc xôn xao dư luận., 犹言平地一声雷。比喻突然发生的重大变动。也比喻名声或地位突然升高。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丷, 干, 也, 土, 巳, 走, 田, 雨
Chinese meaning: 犹言平地一声雷。比喻突然发生的重大变动。也比喻名声或地位突然升高。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ và gây chú ý.
Example: 这场风波犹如平地起雷。
Example pinyin: zhè chǎng fēng bō yóu rú píng dì qǐ léi 。
Tiếng Việt: Cuộc tranh cãi này giống như sấm sét giữa trời quang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự việc bất ngờ xảy ra, gây kinh ngạc hoặc xôn xao dư luận.
Nghĩa phụ
English
A sudden and shocking event that causes public uproar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言平地一声雷。比喻突然发生的重大变动。也比喻名声或地位突然升高。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế