Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平动
Pinyin: píng dòng
Meanings: Translational motion; movement without rotation or shaking., Chuyển động tịnh tiến, di chuyển mà không xoay hoặc lắc., ①事物运动时物体内所有固定直线始终保持原方向。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丷, 干, 云, 力
Chinese meaning: ①事物运动时物体内所有固定直线始终保持原方向。
Grammar: Thuật ngữ vật lý, dùng để mô tả một loại chuyển động cơ học cụ thể.
Example: 这台机器只能做平动。
Example pinyin: zhè tái jī qì zhǐ néng zuò píng dòng 。
Tiếng Việt: Cỗ máy này chỉ có thể thực hiện chuyển động tịnh tiến.

📷 mùa hè
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển động tịnh tiến, di chuyển mà không xoay hoặc lắc.
Nghĩa phụ
English
Translational motion; movement without rotation or shaking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物运动时物体内所有固定直线始终保持原方向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
