Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平月
Pinyin: píng yuè
Meanings: A regular month (not a leap month)., Tháng bình thường (không phải tháng nhuận)., ①阳历平年的二月叫平月,为28天。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丷, 干, 月
Chinese meaning: ①阳历平年的二月叫平月,为28天。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học hoặc lịch pháp. Thường đi kèm số đếm.
Example: 今年一共有十二个平月。
Example pinyin: jīn nián yí gòng yǒu shí èr gè píng yuè 。
Tiếng Việt: Năm nay có tổng cộng mười hai tháng bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháng bình thường (không phải tháng nhuận).
Nghĩa phụ
English
A regular month (not a leap month).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阳历平年的二月叫平月,为28天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!