Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 8401 to 8430 of 28922 total words

mèi
Ngủ yên, ngủ sâu.
寒峭
hán qiào
Lạnh lẽo, rét buốt
寒微
hán wēi
Nghèo khó, thiếu thốn
寒心
hán xīn
Mất niềm tin, thất vọng và chán nản
寒心消志
hán xīn xiāo zhì
Mất hết ý chí và niềm tin vì tuyệt vọng
寒心酸鼻
hán xīn suān bí
Cảm thấy đau lòng đến mức chảy nước mắt ...
寒心销志
hán xīn xiāo zhì
Mất hết ý chí vì quá tuyệt vọng
寒木春华
hán mù chūn huá
Cây khô héo vào mùa đông nhưng lại đơm h...
寒毛卓竖
hán máo zhuó shù
Lông tóc dựng đứng vì kinh hoàng
寒泉之思
hán quán zhī sī
Lòng biết ơn sâu sắc dành cho cha mẹ (nh...
寒湿
hán shī
Môi trường lạnh và ẩm ướt.
寒灰更然
hán huī gèng rán
Tro tàn lại cháy – ví sự vật tưởng đã hế...
寒症
hán zhèng
Chứng bệnh liên quan đến cảm lạnh (y học...
寒窗
hán chuāng
Cửa sổ lạnh (ẩn dụ cho cuộc sống nghèo k...
寒素
hán sù
Giản dị, nghèo khổ.
寒耕暑耘
hán gēng shǔ yún
Cày lạnh cấy nóng – miêu tả sự lao động ...
寒耕热耘
hán gēng rè yún
Cày lạnh cấy nóng – tương tự như “寒耕暑耘”,...
寒腹短识
hán fù duǎn shí
Bụng đói kiến thức ngắn – chỉ người nghè...
寒色
hán sè
Màu lạnh (xám xịt, u ám).
寒花晚节
hán huā wǎn jié
Hoa nở muộn trong giá lạnh – ví người gi...
寒苦
hán kǔ
Nghèo khổ, sống trong cảnh lạnh lẽo, thi...
寒蛩
hán qióng
Tiếng dế kêu trong đêm lạnh.
寒蝉
hán chán
Ve sầu trong mùa lạnh (ít kêu/không kêu ...
寒蝉仗马
hán chán zhàng mǎ
Ve sầu lạnh lẽo và ngựa dựa – ví kẻ hèn ...
寒蝉僵鸟
hán chán jiāng niǎo
Ve lạnh chim chết cứng – miêu tả khung c...
寒蝉凄切
hán chán qī qiè
Tiếng ve lạnh buốt, não nề – miêu tả âm ...
寒衣
hán yī
Quần áo ấm dùng trong mùa lạnh.
寒酸
hán suān
Nghèo nàn, thiếu thốn, không đủ ăn mặc.
寒酸落魄
hán suān luò pò
Nghèo khổ và thất bại trong cuộc sống.
寒门
hán mén
Gia đình nghèo khó, xuất thân thấp kém.

Showing 8401 to 8430 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...