Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒心酸鼻
Pinyin: hán xīn suān bí
Meanings: To feel so heartbroken that one's nose turns sour and tears flow, Cảm thấy đau lòng đến mức chảy nước mắt và nghẹn ngào, 寒心心中战粟;酸鼻鼻子辛酸。形容心里害怕而又悲痛。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“感心动耳,回肠伤气。孤子寡妇,寒心酸鼻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: ⺀, 心, 夋, 酉, 畀, 自
Chinese meaning: 寒心心中战粟;酸鼻鼻子辛酸。形容心里害怕而又悲痛。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“感心动耳,回肠伤气。孤子寡妇,寒心酸鼻。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, mô tả cảm xúc sâu sắc và thường dùng trong văn chương.
Example: 看到那些孩子受苦,我真是寒心酸鼻。
Example pinyin: kàn dào nà xiē hái zi shòu kǔ , wǒ zhēn shì hán xīn suān bí 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy những đứa trẻ chịu khổ, tôi thực sự cảm thấy đau lòng đến nghẹn ngào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy đau lòng đến mức chảy nước mắt và nghẹn ngào
Nghĩa phụ
English
To feel so heartbroken that one's nose turns sour and tears flow
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寒心心中战粟;酸鼻鼻子辛酸。形容心里害怕而又悲痛。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“感心动耳,回肠伤气。孤子寡妇,寒心酸鼻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế