Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒蝉僵鸟

Pinyin: hán chán jiāng niǎo

Meanings: Frozen cicadas and stiff birds – depicts a cold and silent scene., Ve lạnh chim chết cứng – miêu tả khung cảnh giá lạnh, tĩnh lặng., 寒天的蝉和冻僵的鸟。比喻默不作声的人。[出处]清·李渔《慎鸾交·心归》诗“朋同游胜景,怎做得寒蝉僵鸟,反舌无声!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: ⺀, 单, 虫, 亻, 畺, 一

Chinese meaning: 寒天的蝉和冻僵的鸟。比喻默不作声的人。[出处]清·李渔《慎鸾交·心归》诗“朋同游胜景,怎做得寒蝉僵鸟,反舌无声!”

Grammar: Thành ngữ mang tính chất hình ảnh, thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên u ám.

Example: 冬日清晨,一片寒蝉僵鸟的景象。

Example pinyin: dōng rì qīng chén , yí piàn hán chán jiāng niǎo de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Buổi sáng mùa đông, cảnh vật như ve lạnh chim chết cứng.

寒蝉僵鸟
hán chán jiāng niǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ve lạnh chim chết cứng – miêu tả khung cảnh giá lạnh, tĩnh lặng.

Frozen cicadas and stiff birds – depicts a cold and silent scene.

寒天的蝉和冻僵的鸟。比喻默不作声的人。[出处]清·李渔《慎鸾交·心归》诗“朋同游胜景,怎做得寒蝉僵鸟,反舌无声!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒蝉僵鸟 (hán chán jiāng niǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung