Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒毛卓竖

Pinyin: hán máo zhuó shù

Meanings: Hair standing on end from terror, Lông tóc dựng đứng vì kinh hoàng, 汗毛都竖立起来。形容非常恐怖,或心情特别紧张害怕。[出处]《敦煌变文集·降魔变文》“见者寒毛卓竖,舍利佛独自安然。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: ⺀, 丿, 乚, 二, ⺊, 早, 〢, 又, 立

Chinese meaning: 汗毛都竖立起来。形容非常恐怖,或心情特别紧张害怕。[出处]《敦煌变文集·降魔变文》“见者寒毛卓竖,舍利佛独自安然。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, diễn tả trạng thái cực kỳ sợ hãi.

Example: 看到那恐怖的画面,他顿时寒毛卓竖。

Example pinyin: kàn dào nà kǒng bù de huà miàn , tā dùn shí hán máo zhuó shù 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy hình ảnh đáng sợ đó, lông tóc anh ấy lập tức dựng đứng.

寒毛卓竖
hán máo zhuó shù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông tóc dựng đứng vì kinh hoàng

Hair standing on end from terror

汗毛都竖立起来。形容非常恐怖,或心情特别紧张害怕。[出处]《敦煌变文集·降魔变文》“见者寒毛卓竖,舍利佛独自安然。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒毛卓竖 (hán máo zhuó shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung