Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒湿

Pinyin: hán shī

Meanings: Cold and damp environment/condition., Môi trường lạnh và ẩm ướt., ①寒冷空气和潮湿。[例]穿衣以御寒湿。*②病邪。致病则阻滞阳气的运行,血流不畅,发生肌肤疼痛、关节挛痹等症。[例]病证,由于湿困脾胃,损伤脾阳,或患者平素脾肾阳虚而致水饮内停。可见畏寒肢冷、腹胀、泄泻或浮肿等症。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: ⺀, 显, 氵

Chinese meaning: ①寒冷空气和潮湿。[例]穿衣以御寒湿。*②病邪。致病则阻滞阳气的运行,血流不畅,发生肌肤疼痛、关节挛痹等症。[例]病证,由于湿困脾胃,损伤脾阳,或患者平素脾肾阳虚而致水饮内停。可见畏寒肢冷、腹胀、泄泻或浮肿等症。

Grammar: Có thể làm chủ ngữ, bổ ngữ, hoặc trạng ngữ trong câu. Thích hợp mô tả điều kiện khí hậu/môi trường.

Example: 这个地方冬天特别寒湿。

Example pinyin: zhè ge dì fāng dōng tiān tè bié hán shī 。

Tiếng Việt: Nơi này vào mùa đông đặc biệt lạnh và ẩm.

寒湿
hán shī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môi trường lạnh và ẩm ướt.

Cold and damp environment/condition.

寒冷空气和潮湿。穿衣以御寒湿

病邪。致病则阻滞阳气的运行,血流不畅,发生肌肤疼痛、关节挛痹等症。病证,由于湿困脾胃,损伤脾阳,或患者平素脾肾阳虚而致水饮内停。可见畏寒肢冷、腹胀、泄泻或浮肿等症

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒湿 (hán shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung