Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒蝉仗马
Pinyin: hán chán zhàng mǎ
Meanings: Silent cicada and leaning horse – metaphor for cowards who dare not speak up., Ve sầu lạnh lẽo và ngựa dựa – ví kẻ hèn nhát, không dám lên tiếng., 仗马皇宫仪仗中的立马。象皇宫门外的立仗马和寒天的知了一样。比喻一句话也不敢说。[出处]《新唐书·李林甫传》“君等独不见立仗马乎?终日无声而饫三品刍豆,一鸣则黜之矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: ⺀, 单, 虫, 丈, 亻, 一
Chinese meaning: 仗马皇宫仪仗中的立马。象皇宫门外的立仗马和寒天的知了一样。比喻一句话也不敢说。[出处]《新唐书·李林甫传》“君等独不见立仗马乎?终日无声而饫三品刍豆,一鸣则黜之矣。”
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường dùng để miêu tả tính cách nhút nhát, sợ hãi.
Example: 他平日里总是寒蝉仗马,不敢表达自己的意见。
Example pinyin: tā píng rì lǐ zǒng shì hán chán zhàng mǎ , bù gǎn biǎo dá zì jǐ de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta ngày thường luôn im lặng như ve sầu lạnh, không dám bày tỏ ý kiến của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ve sầu lạnh lẽo và ngựa dựa – ví kẻ hèn nhát, không dám lên tiếng.
Nghĩa phụ
English
Silent cicada and leaning horse – metaphor for cowards who dare not speak up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仗马皇宫仪仗中的立马。象皇宫门外的立仗马和寒天的知了一样。比喻一句话也不敢说。[出处]《新唐书·李林甫传》“君等独不见立仗马乎?终日无声而饫三品刍豆,一鸣则黜之矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế