Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒心销志
Pinyin: hán xīn xiāo zhì
Meanings: To lose all willpower due to deep despair, Mất hết ý chí vì quá tuyệt vọng, 形容担心忧虑。同寒心消志”。[出处]汉·邹阳《上书吴王》“始孝文皇帝据关入立,寒心销志,不明求衣。”[例]常恐恩义两乖,家国同负,~,以生为惭。——唐·刘禹锡《上杜司徒书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: ⺀, 心, 肖, 钅, 士
Chinese meaning: 形容担心忧虑。同寒心消志”。[出处]汉·邹阳《上书吴王》“始孝文皇帝据关入立,寒心销志,不明求衣。”[例]常恐恩义两乖,家国同负,~,以生为惭。——唐·刘禹锡《上杜司徒书》。
Grammar: Tương tự thành ngữ 寒心消志, nhấn mạnh trạng thái tâm lý tiêu cực.
Example: 面对如此困境,他几乎寒心销志。
Example pinyin: miàn duì rú cǐ kùn jìng , tā jī hū hán xīn xiāo zhì 。
Tiếng Việt: Đối mặt với hoàn cảnh khó khăn như vậy, anh ấy hầu như mất hết ý chí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất hết ý chí vì quá tuyệt vọng
Nghĩa phụ
English
To lose all willpower due to deep despair
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容担心忧虑。同寒心消志”。[出处]汉·邹阳《上书吴王》“始孝文皇帝据关入立,寒心销志,不明求衣。”[例]常恐恩义两乖,家国同负,~,以生为惭。——唐·刘禹锡《上杜司徒书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế