Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒峭
Pinyin: hán qiào
Meanings: Biting cold; freezing, Lạnh lẽo, rét buốt, ①形容寒气逼人。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: ⺀, 山, 肖
Chinese meaning: ①形容寒气逼人。
Grammar: Được dùng để miêu tả thời tiết lạnh giá một cách cụ thể. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn học.
Example: 冬天的早晨特别寒峭。
Example pinyin: dōng tiān de zǎo chén tè bié hán qiào 。
Tiếng Việt: Buổi sáng mùa đông đặc biệt lạnh lẽo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạnh lẽo, rét buốt
Nghĩa phụ
English
Biting cold; freezing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容寒气逼人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!