Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒窗

Pinyin: hán chuāng

Meanings: Cold window (metaphor for poverty or hard studying life)., Cửa sổ lạnh (ẩn dụ cho cuộc sống nghèo khó, khổ học)., ①指冬日寒冷的窗前,比喻艰苦的学习环境。[例]十年寒窗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: ⺀, 囱, 穴

Chinese meaning: ①指冬日寒冷的窗前,比喻艰苦的学习环境。[例]十年寒窗。

Grammar: Thường sử dụng trong văn chương, mang ý nghĩa hình tượng, đặc biệt đề cập đến việc học hành vất vả.

Example: 十年寒窗无人问。

Example pinyin: shí nián hán chuāng wú rén wèn 。

Tiếng Việt: Mười năm đèn sách chẳng ai hỏi han.

寒窗
hán chuāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa sổ lạnh (ẩn dụ cho cuộc sống nghèo khó, khổ học).

Cold window (metaphor for poverty or hard studying life).

指冬日寒冷的窗前,比喻艰苦的学习环境。十年寒窗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒窗 (hán chuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung