Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒症

Pinyin: hán zhèng

Meanings: Cold-related illness/symptoms (in traditional medicine)., Chứng bệnh liên quan đến cảm lạnh (y học cổ truyền)., ①中医指畏寒、不怕热、手足冷、不口渴、腹泻、脉搏迟缓等综合症状

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: ⺀, 正, 疒

Chinese meaning: ①中医指畏寒、不怕热、手足冷、不口渴、腹泻、脉搏迟缓等综合症状

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học cổ truyền Trung Quốc, đi kèm với các động từ như '患' (bị bệnh), '治' (chữa trị).

Example: 他患了寒症,需要调理身体。

Example pinyin: tā huàn le hán zhèng , xū yào tiáo lǐ shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị chứng cảm lạnh, cần phải điều chỉnh cơ thể.

寒症
hán zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứng bệnh liên quan đến cảm lạnh (y học cổ truyền).

Cold-related illness/symptoms (in traditional medicine).

中医指畏寒、不怕热、手足冷、不口渴、腹泻、脉搏迟缓等综合症状

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒症 (hán zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung