Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒耕暑耘
Pinyin: hán gēng shǔ yún
Meanings: Ploughing in cold and weeding in heat – describes year-round hard labor., Cày lạnh cấy nóng – miêu tả sự lao động vất vả quanh năm., 冬耕地,夏锄草。泛指做各种农活。[出处]《管子·乘马数》“使农夫寒耕暑耘,力归于上,女勤于纤微,而织归于府。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: ⺀, 井, 耒, 日, 者, 云
Chinese meaning: 冬耕地,夏锄草。泛指做各种农活。[出处]《管子·乘马数》“使农夫寒耕暑耘,力归于上,女勤于纤微,而织归于府。”
Grammar: Thành ngữ mang tính chất diễn tả quá trình lao động bền bỉ, thường thấy trong văn phong cổ điển.
Example: 农民们过着寒耕暑耘的生活。
Example pinyin: nóng mín men guò zhe hán gēng shǔ yún de shēng huó 。
Tiếng Việt: Người nông dân sống cuộc đời lao động vất vả suốt năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cày lạnh cấy nóng – miêu tả sự lao động vất vả quanh năm.
Nghĩa phụ
English
Ploughing in cold and weeding in heat – describes year-round hard labor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冬耕地,夏锄草。泛指做各种农活。[出处]《管子·乘马数》“使农夫寒耕暑耘,力归于上,女勤于纤微,而织归于府。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế