Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒花晚节

Pinyin: hán huā wǎn jié

Meanings: Flowers blooming late in cold weather – metaphor for elderly people maintaining good virtues., Hoa nở muộn trong giá lạnh – ví người già giữ được phẩm hạnh tốt., 寒花寒天的花;晚节晚年的节操。比喻人晚节高尚。[出处]宋·韩琦《重阳》诗“不羞老圃秋容淡,且看寒花晚节香。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: ⺀, 化, 艹, 免, 日, 丨, 𠃌

Chinese meaning: 寒花寒天的花;晚节晚年的节操。比喻人晚节高尚。[出处]宋·韩琦《重阳》诗“不羞老圃秋容淡,且看寒花晚节香。”

Grammar: Thành ngữ văn vẻ, hay xuất hiện trong văn chương, nhấn mạnh phẩm chất đạo đức.

Example: 她虽年老,却依然保持着寒花晚节的品格。

Example pinyin: tā suī nián lǎo , què yī rán bǎo chí zhe hán huā wǎn jié de pǐn gé 。

Tiếng Việt: Dù đã già, bà ấy vẫn giữ được phẩm hạnh như hoa nở muộn giữa giá lạnh.

寒花晚节
hán huā wǎn jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa nở muộn trong giá lạnh – ví người già giữ được phẩm hạnh tốt.

Flowers blooming late in cold weather – metaphor for elderly people maintaining good virtues.

寒花寒天的花;晚节晚年的节操。比喻人晚节高尚。[出处]宋·韩琦《重阳》诗“不羞老圃秋容淡,且看寒花晚节香。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒花晚节 (hán huā wǎn jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung