Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒泉之思

Pinyin: hán quán zhī sī

Meanings: Deep gratitude towards one's parents (like a cold spring that nourishes), Lòng biết ơn sâu sắc dành cho cha mẹ (như nguồn nước lạnh luôn nuôi dưỡng), 指子女对母亲的思念之情。[出处]《诗经·邶风·凯风》“爰有寒泉,在浚之下。有子七人,母氏劳苦。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: ⺀, 水, 白, 丶, 心, 田

Chinese meaning: 指子女对母亲的思念之情。[出处]《诗经·邶风·凯风》“爰有寒泉,在浚之下。有子七人,母氏劳苦。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa đạo đức truyền thống, biểu đạt lòng hiếu thảo.

Example: 他对父母有着寒泉之思。

Example pinyin: tā duì fù mǔ yǒu zhe hán quán zhī sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy dành cho cha mẹ lòng biết ơn sâu sắc như nguồn nước lạnh.

寒泉之思
hán quán zhī sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng biết ơn sâu sắc dành cho cha mẹ (như nguồn nước lạnh luôn nuôi dưỡng)

Deep gratitude towards one's parents (like a cold spring that nourishes)

指子女对母亲的思念之情。[出处]《诗经·邶风·凯风》“爰有寒泉,在浚之下。有子七人,母氏劳苦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒泉之思 (hán quán zhī sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung