Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒耕热耘
Pinyin: hán gēng rè yún
Meanings: Ploughing in cold and weeding in heat – similar to 寒耕暑耘, emphasizes hard labor., Cày lạnh cấy nóng – tương tự như “寒耕暑耘”, nhấn mạnh lao động cực nhọc., 泛指农作辛苦。[出处]《孔子家语·屈节解》“民寒耕热耘,曾不得食。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: ⺀, 井, 耒, 执, 灬, 云
Chinese meaning: 泛指农作辛苦。[出处]《孔子家语·屈节解》“民寒耕热耘,曾不得食。”
Grammar: Thành ngữ, đồng nghĩa với 寒耕暑耘. Sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa nông nghiệp.
Example: 他们祖辈都过着寒耕热耘的日子。
Example pinyin: tā men zǔ bèi dōu guò zhe hán gēng rè yún de rì zi 。
Tiếng Việt: Tổ tiên của họ đều sống cuộc sống lao động vất vả cả năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cày lạnh cấy nóng – tương tự như “寒耕暑耘”, nhấn mạnh lao động cực nhọc.
Nghĩa phụ
English
Ploughing in cold and weeding in heat – similar to 寒耕暑耘, emphasizes hard labor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指农作辛苦。[出处]《孔子家语·屈节解》“民寒耕热耘,曾不得食。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế