Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒心消志
Pinyin: hán xīn xiāo zhì
Meanings: To lose all ambition and hope due to despair, Mất hết ý chí và niềm tin vì tuyệt vọng, 形容担心忧虑。同寒心销志”。[出处]《梁书·武帝纪下》“联寒心消志,为日久矣,每当食投箸,方眠彻枕,独坐怀忧,愤慨申旦,非为一人,百姓故耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: ⺀, 心, 氵, 肖, 士
Chinese meaning: 形容担心忧虑。同寒心销志”。[出处]《梁书·武帝纪下》“联寒心消志,为日久矣,每当食投箸,方眠彻枕,独坐怀忧,愤慨申旦,非为一人,百姓故耳。”
Grammar: Thành ngữ bao gồm hai cặp từ ghép: 寒心 (mất niềm tin) và 消志 (mất ý chí). Được sử dụng trong tình huống nghiêm trọng về tinh thần.
Example: 经历多次失败后,他变得寒心消志。
Example pinyin: jīng lì duō cì shī bài hòu , tā biàn de hán xīn xiāo zhì 。
Tiếng Việt: Sau nhiều lần thất bại, anh ấy trở nên mất hết ý chí và niềm tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất hết ý chí và niềm tin vì tuyệt vọng
Nghĩa phụ
English
To lose all ambition and hope due to despair
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容担心忧虑。同寒心销志”。[出处]《梁书·武帝纪下》“联寒心消志,为日久矣,每当食投箸,方眠彻枕,独坐怀忧,愤慨申旦,非为一人,百姓故耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế