Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寒腹短识

Pinyin: hán fù duǎn shí

Meanings: Empty stomach, short knowledge – refers to someone poor and uneducated., Bụng đói kiến thức ngắn – chỉ người nghèo khổ, học vấn ít ỏi., 形容人知识贫乏,见识短浅。[出处]清·周亮工《书影》卷五今人寒腹短识,辄不自量造语,余耻之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: ⺀, 复, 月, 矢, 豆, 只, 讠

Chinese meaning: 形容人知识贫乏,见识短浅。[出处]清·周亮工《书影》卷五今人寒腹短识,辄不自量造语,余耻之。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán nhẹ, thường để nhận xét chung về hoàn cảnh của ai đó.

Example: 别小看他,虽然寒腹短识,但很有志气。

Example pinyin: bié xiǎo kàn tā , suī rán hán fù duǎn shí , dàn hěn yǒu zhì qì 。

Tiếng Việt: Đừng coi thường anh ta, dù nghèo khó và học vấn ít ỏi nhưng rất có chí khí.

寒腹短识
hán fù duǎn shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bụng đói kiến thức ngắn – chỉ người nghèo khổ, học vấn ít ỏi.

Empty stomach, short knowledge – refers to someone poor and uneducated.

形容人知识贫乏,见识短浅。[出处]清·周亮工《书影》卷五今人寒腹短识,辄不自量造语,余耻之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寒腹短识 (hán fù duǎn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung