Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寒色
Pinyin: hán sè
Meanings: Cold color (grayish, gloomy tones)., Màu lạnh (xám xịt, u ám)., ①在七色光中,除绿色光外,[合]:青、紫、蓝等光之色,给人以寒冷感。也称“冷色”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺀, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①在七色光中,除绿色光外,[合]:青、紫、蓝等光之色,给人以寒冷感。也称“冷色”。
Grammar: Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học nghệ thuật, mô tả bầu không khí u buồn.
Example: 天空布满了寒色。
Example pinyin: tiān kōng bù mǎn le hán sè 。
Tiếng Việt: Bầu trời phủ đầy màu lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu lạnh (xám xịt, u ám).
Nghĩa phụ
English
Cold color (grayish, gloomy tones).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青、紫、蓝等光之色,给人以寒冷感。也称“冷色”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!