Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 7471 to 7500 of 28899 total words

奴子
nú zǐ
Con trai của nô lệ.
奴役
nú yì
Biến ai đó thành nô lệ, bắt buộc làm việ...
奴性
nú xìng
Bản tính nô lệ, khuynh hướng chịu đựng s...
奴才
nú cái
Gã nô lệ, kẻ cam chịu làm tay sai.
奴辈
nú bèi
Những kẻ nô lệ, hạng người thấp kém.
奴隶社会
nú lì shè huì
Xã hội nô lệ, hình thái xã hội dựa trên ...
奴颜婢睐
nú yán bì lài
Khuôn mặt và ánh mắt của kẻ nô lệ, chỉ n...
奴颜婢膝
nú yán bì xī
Khuôn mặt và đầu gối của nô lệ, chỉ ngườ...
奴颜婢色
nú yán bì sè
Ánh mắt và vẻ mặt nịnh nọt, phục tùng mộ...
奴颜媚骨
nú yán mèi gǔ
Tính cách nịnh hót, xu phụ quá mức, thiế...
奶牛
nǎi niú
Bò sữa.
奶粉
nǎi fěn
Sữa bột.
chà
Xinh đẹp, rực rỡ.
好似
hǎo sì
Giống như, tựa như.
好善乐施
hào shàn lè shī
Thích làm việc thiện và sẵn lòng giúp đỡ...
好善嫉恶
hào shàn jí è
Yêu cái thiện và ghét cái ác.
好善恶恶
hào shàn wù è
Yêu thích điều thiện và căm ghét điều ác...
好大喜功
hào dà xǐ gōng
Thích làm những việc lớn lao để khoe kho...
好奇尚异
hào qí shàng yì
Thích những điều kỳ lạ và mới mẻ.
好学不倦
hào xué bù juàn
Ham học hỏi và không biết mệt mỏi.
好学深思
hào xué shēn sī
Ham học hỏi và suy nghĩ sâu sắc.
好容易
hǎo róng yì
Rất khó khăn, không dễ dàng chút nào (cá...
好恶
hào wù
Sở thích và sự ghét bỏ.
好恶不同
hào wù bù tóng
Sở thích và sự ghét bỏ khác nhau.
好戏
hǎo xì
Vở kịch hay, sự kiện thú vị.
好战
hào zhàn
Hiếu chiến, thích gây hấn.
好戴高帽
hào dài gāo mào
Thích được khen ngợi, thích nhận lời tân...
好整以暇
hào zhěng yǐ xiá
Gọn gàng và thư thái, chuẩn bị sẵn sàng ...
好斗
hào dòu
Thích đấu tranh, hiếu chiến.
好景不常
hǎo jǐng bù cháng
Phong cảnh đẹp không kéo dài, mọi thứ tố...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...