Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好恶
Pinyin: hào wù
Meanings: Likes and dislikes., Sở thích và sự ghét bỏ., ①偏好;喜好。[例]翻译时不应根据自己的好恶改变原文的意思。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 女, 子, 亚, 心
Chinese meaning: ①偏好;喜好。[例]翻译时不应根据自己的好恶改变原文的意思。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để nói về thái độ hoặc quan điểm cá nhân đối với một vấn đề nào đó.
Example: 每个人都有自己的好恶。
Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de hào wù 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều có sở thích và sự ghét bỏ riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở thích và sự ghét bỏ.
Nghĩa phụ
English
Likes and dislikes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏好;喜好。翻译时不应根据自己的好恶改变原文的意思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!