Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奴颜婢色
Pinyin: nú yán bì sè
Meanings: A servile look and demeanor, fawning and submissive., Ánh mắt và vẻ mặt nịnh nọt, phục tùng một cách hèn mọn., 犹言奴颜婢睐。形容低声下气,谄媚奉承的嘴脸。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 又, 女, 彦, 页, 卑, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 犹言奴颜婢睐。形容低声下气,谄媚奉承的嘴脸。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả trạng thái hoặc hành vi của con người. Thường dùng trong văn cảnh đánh giá tiêu cực.
Example: 他对上司总是奴颜婢色。
Example pinyin: tā duì shàng sī zǒng shì nú yán bì sè 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn có thái độ nịnh nọt, phục tùng trước cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt và vẻ mặt nịnh nọt, phục tùng một cách hèn mọn.
Nghĩa phụ
English
A servile look and demeanor, fawning and submissive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言奴颜婢睐。形容低声下气,谄媚奉承的嘴脸。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế