Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奴婢
Pinyin: nú bì
Meanings: Male and female slaves (in feudal society)., Nô lệ nam và nữ (trong xã hội phong kiến)., ①原指丧失自由、受人奴役的男女,后泛指男女仆人。*②太监对皇帝、后妃等的自称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 女, 卑
Chinese meaning: ①原指丧失自由、受人奴役的男女,后泛指男女仆人。*②太监对皇帝、后妃等的自称。
Grammar: Từ này mang tính lịch sử, ít khi được sử dụng trong đời sống hiện đại.
Example: 古代的富人家里有很多奴婢。
Example pinyin: gǔ dài de fù rén jiā lǐ yǒu hěn duō nú bì 。
Tiếng Việt: Trong nhà của người giàu thời cổ đại có rất nhiều nô lệ nam nữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nô lệ nam và nữ (trong xã hội phong kiến).
Nghĩa phụ
English
Male and female slaves (in feudal society).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指丧失自由、受人奴役的男女,后泛指男女仆人
太监对皇帝、后妃等的自称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!