Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好恶不同

Pinyin: hào wù bù tóng

Meanings: Different likes and dislikes., Sở thích và sự ghét bỏ khác nhau., 爱好和憎恶各不相同。形容人的志趣、志向和思想感情各异。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 26

Radicals: 女, 子, 亚, 心, 一, 口

Chinese meaning: 爱好和憎恶各不相同。形容人的志趣、志向和思想感情各异。

Grammar: Cụm từ cố định, sử dụng để diễn tả sự khác biệt trong sở thích giữa hai hay nhiều người.

Example: 他们的好恶不同,所以经常有争执。

Example pinyin: tā men de hǎo è bù tóng , suǒ yǐ jīng cháng yǒu zhēng zhí 。

Tiếng Việt: Sở thích của họ khác nhau nên thường xuyên xảy ra tranh cãi.

好恶不同
hào wù bù tóng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sở thích và sự ghét bỏ khác nhau.

Different likes and dislikes.

爱好和憎恶各不相同。形容人的志趣、志向和思想感情各异。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...