Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奴使

Pinyin: nú shǐ

Meanings: To treat like a slave; to drive others as slaves., Sai khiến như nô lệ., ①像对待奴隶一样役使人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 女, 亻, 吏

Chinese meaning: ①像对待奴隶一样役使人。

Grammar: Động từ này thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, ám chỉ sự áp bức hay đối xử không công bằng.

Example: 他总是奴使下属。

Example pinyin: tā zǒng shì nú shǐ xià shǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn sai khiến cấp dưới như nô lệ.

奴使
nú shǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai khiến như nô lệ.

To treat like a slave; to drive others as slaves.

像对待奴隶一样役使人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奴使 (nú shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung