Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奴隶社会

Pinyin: nú lì shè huì

Meanings: Slave society, social structure based on slavery., Xã hội nô lệ, hình thái xã hội dựa trên chế độ nô lệ., ①一种社会形态,基本特征是奴隶主占有奴隶和生产资料,奴隶没有自由,为奴隶主进行生产劳动。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 又, 女, 隶, 土, 礻, 云, 人

Chinese meaning: ①一种社会形态,基本特征是奴隶主占有奴隶和生产资料,奴隶没有自由,为奴隶主进行生产劳动。

Grammar: Liên quan đến thuật ngữ lịch sử và xã hội học.

Example: 古代罗马是一个典型的奴隶社会。

Example pinyin: gǔ dài luó mǎ shì yí gè diǎn xíng de nú lì shè huì 。

Tiếng Việt: La Mã cổ đại là một ví dụ điển hình về xã hội nô lệ.

奴隶社会
nú lì shè huì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xã hội nô lệ, hình thái xã hội dựa trên chế độ nô lệ.

Slave society, social structure based on slavery.

一种社会形态,基本特征是奴隶主占有奴隶和生产资料,奴隶没有自由,为奴隶主进行生产劳动

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奴隶社会 (nú lì shè huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung