Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奴仆
Pinyin: nú pú
Meanings: Servant, slave., Người hầu, đầy tớ., ①旧指在主人家做杂役的人。*②指甘心受人驱使的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 又, 女, 亻, 卜
Chinese meaning: ①旧指在主人家做杂役的人。*②指甘心受人驱使的人。
Grammar: Dùng để chỉ những người phục vụ cho gia đình hoặc chủ nhân trong thời phong kiến.
Example: 他家有很多奴仆。
Example pinyin: tā jiā yǒu hěn duō nú pú 。
Tiếng Việt: Nhà anh ta có rất nhiều người hầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hầu, đầy tớ.
Nghĩa phụ
English
Servant, slave.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指在主人家做杂役的人
指甘心受人驱使的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!