Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好奇尚异
Pinyin: hào qí shàng yì
Meanings: To be fond of strange and novel things., Thích những điều kỳ lạ và mới mẻ., 好喜欢。尚注重,喜爱。喜欢和注重奇怪特别的事物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 女, 子, 可, 大, ⺌, 冋, 巳, 廾
Chinese meaning: 好喜欢。尚注重,喜爱。喜欢和注重奇怪特别的事物。
Grammar: Biểu thị sở thích đặc biệt với những điều khác thường hoặc độc đáo.
Example: 他对一切新奇的东西都很好奇尚异。
Example pinyin: tā duì yí qiè xīn qí de dōng xī dōu hěn hǎo qí shàng yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích thú với mọi thứ kỳ lạ và mới mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích những điều kỳ lạ và mới mẻ.
Nghĩa phụ
English
To be fond of strange and novel things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好喜欢。尚注重,喜爱。喜欢和注重奇怪特别的事物。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế