Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奶牛

Pinyin: nǎi niú

Meanings: Dairy cow, Bò sữa, ①专门培育的产乳量高的牛。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 乃, 女, 牛

Chinese meaning: ①专门培育的产乳量高的牛。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và chăn nuôi.

Example: 农场里有很多奶牛。

Example pinyin: nóng chǎng lǐ yǒu hěn duō nǎi niú 。

Tiếng Việt: Trong trang trại có rất nhiều bò sữa.

奶牛
nǎi niú
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bò sữa

Dairy cow

专门培育的产乳量高的牛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...